Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喪 も
quần áo tang; đồ tang
章 しょう
chương; hồi (sách)
喪祭 そうさい もさい
những tang lễ và những liên hoan
喪中 もちゅう
đang có tang
大喪 たいそう
đại tang.
得喪 とくそう
được và mất
喪主 もしゅ
chủ tang
沮喪 そそう
sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, mất tinh thần; không còn động lực