Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
営団 えいだん
công ty; tập đoàn
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít