営巣
えいそう「DOANH SÀO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm tổ (chim)

Bảng chia động từ của 営巣
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 営巣する/えいそうする |
Quá khứ (た) | 営巣した |
Phủ định (未然) | 営巣しない |
Lịch sự (丁寧) | 営巣します |
te (て) | 営巣して |
Khả năng (可能) | 営巣できる |
Thụ động (受身) | 営巣される |
Sai khiến (使役) | 営巣させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 営巣すられる |
Điều kiện (条件) | 営巣すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 営巣しろ |
Ý chí (意向) | 営巣しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 営巣するな |
営巣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営巣
営巣地 えいそうち
nơi làm tổ; địa điểm xây tổ
営巣行動 えいそうこうどう
hành vi làm tổ
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
巣 す
hang ổ; sào huyệt
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
巣に すに
trong góc,gách,xó xỉnh
巣雛 すひな
náu mình