営巣行動
えいそうこうどう「DOANH SÀO HÀNH ĐỘNG」
Hành vi làm tổ
営巣行動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営巣行動
営巣 えいそう
sự làm tổ (chim)
帰巣行動 きそうこうどう
hành vi về tổ
営巣地 えいそうち
nesting place, nesting site, nesting grounds
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.