営林署
えいりんしょ「DOANH LÂM THỰ」
☆ Danh từ
Rừng dịch vụ văn phòng lĩnh vực

営林署 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営林署
営林 えいりん
sự quản lý rừng
営林局 えいりんきょく
Cục quản lý lâm nghiệp địa phương
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
署 しょ
station (esp. a police station), office (i.e. tax office)
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
部署 ぶしょ
bộ phận, phòng ban
署長 しょちょう
trưởng phòng, ban