Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 営業保証金
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
保証金 ほしょうきん
tiền bảo chứng
営業保険 えいぎょうほけん
bảo hiểm kinh doanh
預金保証 よきんほしょう
bảo đảm tiền đặt ngân hàng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
営業許可証 えいぎょうきょかしょう
môn bài , giấy phép kinh doanh
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
委託保証金 いたくほしょうきん
tiền lề