営業許可証
えいぎょうきょかしょう
Môn bài , giấy phép kinh doanh

営業許可証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営業許可証
営業許可書 えいぎょうきょかしょ
giấy phép kinh doanh
営業許可税 えいぎょうきょかぜい
thuế môn bài.
許可証 きょかしょう
(một) cho phép; giấy phép
営業許可申請書 えいぎょうきょかしんせいしょ
đơn xin đăng ký kinh doanh
就学許可証 しゅうがくきょかしょう
giấy cho phép học
労働許可証 ろうどうきょかしょう
công việc cho phép
通行許可証 つうこうきょかしょう
chứng nhận cho phép đi qua
営業免許税 えいぎょうめんきょぜい
thuế cho phép kinh doanh