Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
預金証書 よきんしょうしょ
giấy chứng nhận gửi tiền.
保証金 ほしょうきん
tiền bảo chứng
預金保険 よきんほけん
bảo hiểm tiền gửi
預金保護 よきんほご
bảo đảm tiền đặt ngân hàng
預金 よきん
tiền đặt cọc
定期預金証書 ていきよきんしょうしょ
Chứng chỉ tiền gửi định kỳ