営業報告
えいぎょうほうこく「DOANH NGHIỆP BÁO CÁO」
☆ Danh từ
Doanh nghiệp báo cáo

営業報告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営業報告
営業報告書 えいぎょうほうこくしょ
doanh nghiệp báo cáo
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
事業報告書 じぎょうほうこくしょ
báo cáo doanh nghiệp
報告 ほうこく
báo cáo
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
業報 ごうほう
những hiệu ứng nghiệp chướng; số phận; trừng phạt tất yếu
報告例 ほうこくれい
trường hợp báo cáo