業報
ごうほう「NGHIỆP BÁO」
☆ Danh từ
Những hiệu ứng nghiệp chướng; số phận; trừng phạt tất yếu

業報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業報
営業報告 えいぎょうほうこく
doanh nghiệp báo cáo
事業報告書 じぎょうほうこくしょ
báo cáo doanh nghiệp
営業報告書 えいぎょうほうこくしょ
doanh nghiệp báo cáo
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.