営業税
えいぎょうぜい「DOANH NGHIỆP THUẾ」
☆ Danh từ
Thuế doanh nghiệp.

営業税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営業税
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
営業所得税 えいぎょうしょとくぜい
thuế doanh thu.
営業免許税 えいぎょうめんきょぜい
thuế cho phép kinh doanh
営業許可税 えいぎょうきょかぜい
thuế môn bài.
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
農業税 のうぎょうぜい
thuế nông nghiệp.
事業税 じぎょうぜい
thuế doanh nghiệp
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng