Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng
枕営業 まくらえいぎょう
đổi tình lấy tiền/địa vị
営業日 えいぎょうび
ngày doanh nghiệp
自営業 じえいぎょう
sự kinh doanh độc lập
営業中 えいぎょうちゅう
đang giờ mở cửa, đang giờ kinh doanh