営業職
えいぎょうしょく「DOANH NGHIỆP CHỨC」
Nhân viên bán hàng

営業職 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営業職
職業 しょくぎょう
chức nghiệp
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
職業人 しょくぎょうじん
người chuyên nghiệp
職業的 しょくぎょうてき
(thuộc) nghề nghiệp; hướng nghiệp
職業病 しょくぎょうびょう
Bệnh nghề nghiệp.
職業柄 しょくぎょうがら
tính chất công việc
現業職 げんぎょうしょく
công việc tay chân; công việc cần trực tiếp dùng sức lực để hoàn thành; vị trí lao động trực tiếp (những ngành nghề không thuộc quản lý, hành chính, nghiên cứu, mà trực tiếp liên quan đến sản xuất, bán hàng, vận tải, bảo trì, và dịch vụ)
枕営業 まくらえいぎょう
đổi tình lấy tiền/địa vị