枕営業
まくらえいぎょう「CHẨM DOANH NGHIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đổi tình lấy tiền/địa vị

Bảng chia động từ của 枕営業
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 枕営業する/まくらえいぎょうする |
Quá khứ (た) | 枕営業した |
Phủ định (未然) | 枕営業しない |
Lịch sự (丁寧) | 枕営業します |
te (て) | 枕営業して |
Khả năng (可能) | 枕営業できる |
Thụ động (受身) | 枕営業される |
Sai khiến (使役) | 枕営業させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 枕営業すられる |
Điều kiện (条件) | 枕営業すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 枕営業しろ |
Ý chí (意向) | 枕営業しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 枕営業するな |
枕営業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枕営業
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
営業職 えいぎょうしょく
Nhân viên bán hàng
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
営業部 えいぎょうぶ
bộ phận chuyên về giao dịch buôn bán.
自営業 じえいぎょう
sự kinh doanh độc lập
営業マン えいぎょうマン
người bán hàng
営業税 えいぎょうぜい
thuế doanh nghiệp.