Kết quả tra cứu 枕営業
Các từ liên quan tới 枕営業
枕営業
まくらえいぎょう
「CHẨM DOANH NGHIỆP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đổi tình lấy tiền/địa vị

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 枕営業
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 枕営業する/まくらえいぎょうする |
Quá khứ (た) | 枕営業した |
Phủ định (未然) | 枕営業しない |
Lịch sự (丁寧) | 枕営業します |
te (て) | 枕営業して |
Khả năng (可能) | 枕営業できる |
Thụ động (受身) | 枕営業される |
Sai khiến (使役) | 枕営業させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 枕営業すられる |
Điều kiện (条件) | 枕営業すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 枕営業しろ |
Ý chí (意向) | 枕営業しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 枕営業するな |