営業許可税
えいぎょうきょかぜい
Thuế môn bài.

営業許可税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営業許可税
営業免許税 えいぎょうめんきょぜい
thuế cho phép kinh doanh
営業許可証 えいぎょうきょかしょう
môn bài , giấy phép kinh doanh
営業許可書 えいぎょうきょかしょ
giấy phép kinh doanh
営業税 えいぎょうぜい
thuế doanh nghiệp.
営業許可申請書 えいぎょうきょかしんせいしょ
đơn xin đăng ký kinh doanh
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
営業所得税 えいぎょうしょとくぜい
thuế doanh thu.
許可 きょか
sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận; cho phép; phê duyệt; chấp nhận; sự cấp phép; cấp phép