Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通行許可証
つうこうきょかしょう
chứng nhận cho phép đi qua
許可証 きょかしょう
(một) cho phép; giấy phép
通行証 つうこうしょう
giấy thông hành
実行許可 じっこうきょか
sự cho phép thi hành
営業許可証 えいぎょうきょかしょう
môn bài , giấy phép kinh doanh
就学許可証 しゅうがくきょかしょう
giấy cho phép học
労働許可証 ろうどうきょかしょう
công việc cho phép
通関許可書 つうかんきょかしょ
giấy phép hải quan.
通行許可を与える つうこうきょかをあたえる
mãi lộ.
Đăng nhập để xem giải thích