Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 営繕令
営繕 えいぜん
sự xây mới và cơi nới; tu sửa; nâng cấp; sửa chữa nâng cấp
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
繕草 つくろいぐさ
Japanese mugwort
修繕 しゅうぜん
sửa chữa, tu sửa , bảo trì
繕う つくろう
sắp xếp gọn gàng sạch sẽ; sắp xếp đúng vị trí