嗅ぎ回る
かぎまわる「KHỨU HỒI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Thăm dò, nhúng tay vào chuyện gì đó

Bảng chia động từ của 嗅ぎ回る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嗅ぎ回る/かぎまわるる |
Quá khứ (た) | 嗅ぎ回った |
Phủ định (未然) | 嗅ぎ回らない |
Lịch sự (丁寧) | 嗅ぎ回ります |
te (て) | 嗅ぎ回って |
Khả năng (可能) | 嗅ぎ回れる |
Thụ động (受身) | 嗅ぎ回られる |
Sai khiến (使役) | 嗅ぎ回らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嗅ぎ回られる |
Điều kiện (条件) | 嗅ぎ回れば |
Mệnh lệnh (命令) | 嗅ぎ回れ |
Ý chí (意向) | 嗅ぎ回ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 嗅ぎ回るな |