Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
嗅ぎ回る かぎまわる
thăm dò, nhúng tay vào chuyện gì đó
嗅ぎ煙草 かぎたばこ かぎタバコ
Hoa đèn.
嗅ぎ取る かぎとる
ngửi
嗅ぎ出す かぎだす
đánh hơi (chó...); phát hiện ra
嗅ぎ分ける かぎわける
phân biệt bằng việc ngửi
嗅ぎ当てる かぎあてる
phát hiện ra; đánh hơi ra
嗅ぎ付ける かぎつける
phát hiện ra; nghe phong thanh