嗅ぐ
かぐ「KHỨU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Ngửi; hít; hít hà.

Từ đồng nghĩa của 嗅ぐ
verb
Bảng chia động từ của 嗅ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嗅ぐ/かぐぐ |
Quá khứ (た) | 嗅いだ |
Phủ định (未然) | 嗅がない |
Lịch sự (丁寧) | 嗅ぎます |
te (て) | 嗅いで |
Khả năng (可能) | 嗅げる |
Thụ động (受身) | 嗅がれる |
Sai khiến (使役) | 嗅がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嗅ぐ |
Điều kiện (条件) | 嗅げば |
Mệnh lệnh (命令) | 嗅げ |
Ý chí (意向) | 嗅ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 嗅ぐな |