嗅覚
きゅうかく「KHỨU GIÁC」
Khứu giác
嗅覚
が
鈍
っています。
Tôi không thể ngửi tốt. Tôi đã mất khứu giác.
嗅覚
は
鋭
いです。
Tôi có một khứu giác tốt.
嗅覚
は
五感
の1つである。
Khứu giác là một trong năm giác quan.
Ngửi
嗅覚
が
鈍
っています。
Tôi không thể ngửi tốt. Tôi đã mất khứu giác.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khứu giác.
嗅覚
が
鈍
っています。
Tôi không thể ngửi tốt. Tôi đã mất khứu giác.
嗅覚
は
鋭
いです。
Tôi có một khứu giác tốt.
嗅覚
は
五感
の1つである。
Khứu giác là một trong năm giác quan.

嗅覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嗅覚
嗅覚経路 きゅうかくけいろ
đường dẫn truyền thấn kinh khứu giác
嗅覚検査 きゅーかくけんさ
kiểm tra khứu giác
嗅覚障害 きゅうかくしょうがい
rối loạn khứu giác
嗅覚消失[症] きゅうかくしょうしつ[しょう]
mất khứu giác
嗅覚受容神経 きゅうかくじゅようしんけい
nơron thụ thể khứu giác
電子嗅覚装置 でんしきゅうかくそうち
mũi điện tử
嗅覚受容器ニューロン きゅうかくじゅようきニューロン
tế bào thần kinh thụ cảm khứu giác
嗅知覚 きゅうちかく
cảm nhận khứu giác