Kết quả tra cứu 嗅覚
Các từ liên quan tới 嗅覚
嗅覚
きゅうかく
「KHỨU GIÁC」
◆ Khứu giác
嗅覚
が
鈍
っています。
Tôi không thể ngửi tốt. Tôi đã mất khứu giác.
嗅覚
は
鋭
いです。
Tôi có một khứu giác tốt.
嗅覚
は
五感
の1つである。
Khứu giác là một trong năm giác quan.
◆ Ngửi
嗅覚
が
鈍
っています。
Tôi không thể ngửi tốt. Tôi đã mất khứu giác.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Khứu giác.
嗅覚
が
鈍
っています。
Tôi không thể ngửi tốt. Tôi đã mất khứu giác.
嗅覚
は
鋭
いです。
Tôi có một khứu giác tốt.
嗅覚
は
五感
の1つである。
Khứu giác là một trong năm giác quan.

Đăng nhập để xem giải thích