嗅神経
きゅうしんけい「KHỨU THẦN KINH」
☆ Danh từ
Thần kinh khứu giác.

嗅神経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嗅神経
嗅神経疾患 きゅうしんけいしっかん
bệnh lý thần kinh khứu giác
嗅神経損傷 きゅうしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh khứu giác
嗅覚受容神経 きゅうかくじゅようしんけい
nơron thụ thể khứu giác
嗅覚経路 きゅうかくけいろ
đường dẫn truyền thấn kinh khứu giác
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh