Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嗅覚 きゅうかく
khứu giác.
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
知覚 ちかく
tri giác
覚知 かく ち
Kiến thức
嗅覚検査 きゅーかくけんさ
kiểm tra khứu giác
嗅覚経路 きゅうかくけいろ
đường dẫn truyền thấn kinh khứu giác
嗅覚障害 きゅうかくしょうがい
rối loạn khứu giác
嗅覚消失[症] きゅうかくしょうしつ[しょう]
mất khứu giác