Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嗜銀顆粒性認知症
顆粒性 かりゅうせい
dạng hạt
認知症 にんちしょう
Suy giảm trí nhớ , Đãng trí
顆粒 かりゅう
Hạt nhỏ; hột nhỏ; hạt
老人性認知症 ろうじんせいにんちしょう
chứng sa sút trí tuệ tuổi già, chứng lẫn của người già
AIDS認知症 AIDSにんちしょー
bệnh mất trí nhớ do aids
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
顆粒球減少症 かりゅうきゅうげんしょうしょう
chứng giảm bạch cầu hạt