Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嗽 うがい
sự súc miệng
含嗽 がんそう うがい
咳嗽 がいそう
sự ho, cơn ho
含嗽薬 がんそうやく
thuốc sát trùng để súc miệng
含嗽剤 がんそうざい
nước súc miệng
含嗽する うがい
súc miệng
犬吠様咳嗽 いぬぼえさまがいそー
ho ăng ẳng
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say