Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
咳嗽 がいそう
sự ho, cơn ho
嗽 うがい
sự súc miệng
含嗽 がんそう うがい
咳 せき しわぶき
bệnh ho
負け犬の遠吠え まけいぬのとおぼえ
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thùng rỗng kêu ro</span>
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
能無し犬の高吠え のうなしいぬのたかぼえ
Người có ít tài năng nhưng ra vẻ có tài
吠る
sủa; hú; rống; gào; kêu khóc