Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 嘉弥真新也
新嘉坡 シンガポール
nước Singapore
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真っ新 まっさら
mới tinh, mới cứng
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
新写真システム しんしゃしんしすてむ
Hệ thống ảnh cao cấp.
真新しい まあたらしい
mới toanh
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá