Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘉言
かげん
nói năng khôn ngoan
嘉言善行 かげんぜんこう
những từ và tốt tốt chứng nhượng
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
嘉保 かほう
thời Kahou (15/12/1094-17/12/1096)
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)
正嘉 しょうか
thời Shouka (1257.3.14-1259.3.26)
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)
嘉辰 かしん
ngày may mắn; nguyên cớ điềm lành; ngày hạnh phúc
「GIA NGÔN」
Đăng nhập để xem giải thích