Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘔気 おうき
buồn nôn
嘔 むかつき
buồn nôn, tức giận
嘔瀉薬 嘔瀉くすり
thuốc gây nôn
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện