Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘘をつく うそをつく
nói phách.
冒険 ぼうけん
sự mạo hiểm
嘘つき うそつき
kẻ nói dối; kẻ nói láo; loại bốc phét; loại ba hoa; kẻ nói phét
爪をとぐ つめをとぐ
dũa móng
危険を冒す きけんをおかす
bất chấp nguy hiểm
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
今をときめく いまをときめく
trên đỉnh danh vọng
冒険な ぼうけんな
liều