Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘘をつく うそをつく
nói phách.
子供を抱く こどもをだく
Ôm đứa trẻ; bế em bé; bồng em bé
嘘を吐く うそをはく
nói dối
子供 こども
bé con
子供を妊む こどもをはらむ
để có thai; để trở thành có thai
嘘つけ うそつけ
Chém gió
嘘つき うそつき
kẻ nói dối; kẻ nói láo; loại bốc phét; loại ba hoa; kẻ nói phét
嘘を言う うそをいう
nói dóc