子供を抱く
こどもをだく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Ôm đứa trẻ; bế em bé; bồng em bé
子供を抱く
Ôm ấp đứa trẻ

Bảng chia động từ của 子供を抱く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 子供を抱く/こどもをだくく |
Quá khứ (た) | 子供を抱いた |
Phủ định (未然) | 子供を抱かない |
Lịch sự (丁寧) | 子供を抱きます |
te (て) | 子供を抱いて |
Khả năng (可能) | 子供を抱ける |
Thụ động (受身) | 子供を抱かれる |
Sai khiến (使役) | 子供を抱かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 子供を抱く |
Điều kiện (条件) | 子供を抱けば |
Mệnh lệnh (命令) | 子供を抱け |
Ý chí (意向) | 子供を抱こう |
Cấm chỉ(禁止) | 子供を抱くな |