子供を妊む
こどもをはらむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Để có thai; để trở thành có thai

Bảng chia động từ của 子供を妊む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 子供を妊む/こどもをはらむむ |
Quá khứ (た) | 子供を妊んだ |
Phủ định (未然) | 子供を妊まない |
Lịch sự (丁寧) | 子供を妊みます |
te (て) | 子供を妊んで |
Khả năng (可能) | 子供を妊める |
Thụ động (受身) | 子供を妊まれる |
Sai khiến (使役) | 子供を妊ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 子供を妊む |
Điều kiện (条件) | 子供を妊めば |
Mệnh lệnh (命令) | 子供を妊め |
Ý chí (意向) | 子供を妊もう |
Cấm chỉ(禁止) | 子供を妊むな |