嘴を挟む
くちばしをはさむ くちばしをさしはさむ「CHỦY HIỆP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Nhúng mũi vào (công việc của người khác), can thiệp, can thiệp, tham gia

Bảng chia động từ của 嘴を挟む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嘴を挟む/くちばしをはさむむ |
Quá khứ (た) | 嘴を挟んだ |
Phủ định (未然) | 嘴を挟まない |
Lịch sự (丁寧) | 嘴を挟みます |
te (て) | 嘴を挟んで |
Khả năng (可能) | 嘴を挟める |
Thụ động (受身) | 嘴を挟まれる |
Sai khiến (使役) | 嘴を挟ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嘴を挟む |
Điều kiện (条件) | 嘴を挟めば |
Mệnh lệnh (命令) | 嘴を挟め |
Ý chí (意向) | 嘴を挟もう |
Cấm chỉ(禁止) | 嘴を挟むな |