噂をする
うわさをする「ĐỒN」
Bàn tán; đồn; nói chuyện phiếm; buôn chuyện
君
のうわさをしていたんだよ、くしゃみが
出
なかった
Bọn chị nói chuyện phiếm về em đấy, có bị hắt hơi không
うわさをして
回
る
人
Kẻ ngồi lê đôi mách
くしゃみをしたから、
誰
かが
君
のうわさをしているに
違
いない
Nếu bị hắt hơi, chắc chắn là có ai đó đang nói chuyện về mình
