Kết quả tra cứu 噂を立てられる
噂を立てられる
うわさをたてられる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Ngồi lê đôi mách, nói chuyện phiếm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 噂を立てられる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噂を立てられる/うわさをたてられるる |
Quá khứ (た) | 噂を立てられた |
Phủ định (未然) | 噂を立てられない |
Lịch sự (丁寧) | 噂を立てられます |
te (て) | 噂を立てられて |
Khả năng (可能) | 噂を立てられられる |
Thụ động (受身) | 噂を立てられられる |
Sai khiến (使役) | 噂を立てられさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噂を立てられられる |
Điều kiện (条件) | 噂を立てられれば |
Mệnh lệnh (命令) | 噂を立てられいろ |
Ý chí (意向) | 噂を立てられよう |
Cấm chỉ(禁止) | 噂を立てられるな |