噂をすれば影が射す
うわさをすればかげがさす
☆ Cụm từ
Nhắc tới tào tháo là tào tháo đến

噂をすれば影が射す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噂をすれば影が射す
噂をすれば影 うわさをすればかげ
nói về ma quỷ
噂を流す うわさをながす
lan truyền tin đồn
噂をする うわさをする
bàn tán; đồn; nói chuyện phiếm; buôn chuyện
影を映す かげをうつす
phản chiếu hình ảnh
噂する うわさする
đồn; nói chuyện phiếm; bàn tán; buôn chuyện
射影 しゃえい
(toán học) phép chiếu
影がさす かげがさす
xuất hiện, hiện ra, ló ra
影を落とす かげをおとす
soi bóng, tạo bóng