影を映す
かげをうつす「ẢNH ÁNH」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Phản chiếu hình ảnh

Bảng chia động từ của 影を映す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 影を映す/かげをうつすす |
Quá khứ (た) | 影を映した |
Phủ định (未然) | 影を映さない |
Lịch sự (丁寧) | 影を映します |
te (て) | 影を映して |
Khả năng (可能) | 影を映せる |
Thụ động (受身) | 影を映される |
Sai khiến (使役) | 影を映させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 影を映す |
Điều kiện (条件) | 影を映せば |
Mệnh lệnh (命令) | 影を映せ |
Ý chí (意向) | 影を映そう |
Cấm chỉ(禁止) | 影を映すな |