影がさす
かげがさす「ẢNH」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Xuất hiện, hiện ra, ló ra
Hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...)
Hiện ra lù lù, hiện ra to lớn; hiện ra (với vẻ đe doạ)

Bảng chia động từ của 影がさす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 影がさす/かげがさすす |
Quá khứ (た) | 影がさした |
Phủ định (未然) | 影がささない |
Lịch sự (丁寧) | 影がさします |
te (て) | 影がさして |
Khả năng (可能) | 影がさせる |
Thụ động (受身) | 影がさされる |
Sai khiến (使役) | 影がささせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 影がさす |
Điều kiện (条件) | 影がさせば |
Mệnh lệnh (命令) | 影がさせ |
Ý chí (意向) | 影がさそう |
Cấm chỉ(禁止) | 影がさすな |
影がさす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 影がさす
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
影が薄い かげがうすい
nhợt nhạt, tiều tụy
影 かげ
bóng dáng
khô ráp; thô ráp; cộc cằn
噂をすれば影が射す うわさをすればかげがさす
nhắc tới tào tháo là tào tháo đến
投影する とうえい
dự tính; kế hoạnh
撮影する さつえい
chụp ảnh.
影響する えいきょう えいきょうする
gây ảnh hưởng; ảnh hưởng tới; tác động tới; gây tác động tới; làm ảnh hưởng tới