Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
噛みタバコ かみタバコ かみたばこ
nhai thuốc lá
刻み きざみ
xé vụn thuốc lá; sự khắc khía; nấc
タバコ タバコ
thuốc lá; cây thuốc lá.
刻み値 きざみち
tiền lãi, tiền lời
一刻み ひときざみ
top-notch
刻みに きざみに
trong những bước (của); trong những đơn vị (của); tính toán gần
刻み幅 きざみはば
bước dài
分刻み ふんきざみ
từng giây từng phút