噛み分ける
かみわける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Phân biệt vị tốt; nếm trải

Từ đồng nghĩa của 噛み分ける
verb
Bảng chia động từ của 噛み分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噛み分ける/かみわけるる |
Quá khứ (た) | 噛み分けた |
Phủ định (未然) | 噛み分けない |
Lịch sự (丁寧) | 噛み分けます |
te (て) | 噛み分けて |
Khả năng (可能) | 噛み分けられる |
Thụ động (受身) | 噛み分けられる |
Sai khiến (使役) | 噛み分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噛み分けられる |
Điều kiện (条件) | 噛み分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 噛み分けいろ |
Ý chí (意向) | 噛み分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 噛み分けるな |
噛み分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噛み分ける
酸いも甘いも噛み分ける すいもあまいもかみわける
được trải nghiệm theo cách của thế giới, nếm trải cay đắng và ngọt ngào
nếm; phân biệt; hiểu
噛み付く かみつく かみつくする
cãi gay gắt; nói gay gắt; cãi như chém trả
噛み切る かみきる
cắn đứt
骨噛み ほねかみ
nghi thức sau tang lễ, những người thân ruột thịt quây quần bên bộ hài cốt và ăn uống
甘噛み あまがみ あまかみ
sự cắn yêu
噛みタバコ かみタバコ かみたばこ
nhai thuốc lá
歯噛み はがみ
mài răng; nghiến răng kèn kẹt