酸いも甘いも噛み分ける
すいもあまいもかみわける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Được trải nghiệm theo cách của thế giới, nếm trải cay đắng và ngọt ngào

Bảng chia động từ của 酸いも甘いも噛み分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 酸いも甘いも噛み分ける/すいもあまいもかみわけるる |
Quá khứ (た) | 酸いも甘いも噛み分けた |
Phủ định (未然) | 酸いも甘いも噛み分けない |
Lịch sự (丁寧) | 酸いも甘いも噛み分けます |
te (て) | 酸いも甘いも噛み分けて |
Khả năng (可能) | 酸いも甘いも噛み分けられる |
Thụ động (受身) | 酸いも甘いも噛み分けられる |
Sai khiến (使役) | 酸いも甘いも噛み分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 酸いも甘いも噛み分けられる |
Điều kiện (条件) | 酸いも甘いも噛み分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 酸いも甘いも噛み分けいろ |
Ý chí (意向) | 酸いも甘いも噛み分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 酸いも甘いも噛み分けるな |
酸いも甘いも噛み分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸いも甘いも噛み分ける
甘噛み あまがみ あまかみ
sự cắn yêu
噛み分ける かみわける
phân biệt vị tốt; nếm trải
甘いもの あまいもの
đồ ngọt
nếm; phân biệt; hiểu
dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi
甘いもの好き あまいものずき
sự yêu thích đồ ngọt
夜も日も明けない よもひもあけない
cannot live even a minute without someone or something, meaning the world to one
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, sự ăn chay, sự nhịn ăn