Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
噛合う
かみあう
ăn khớp
噛み合う かみあう
cắn nhau; khớp nhau (răng cưa); hợp nhau
噛合わせ かみあわせ
(1) giao tranh hoặc mắt lưới ((của) những hộp số);(2) sự lấp bít ((của) răng)
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
上噛合わせ うわかみあわせ
overbite
噛合わせる かみあわせる
Nghiến răng
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
「GIẢO HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích