噛み合う
かみあう「GIẢO HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Cắn nhau; khớp nhau (răng cưa); hợp nhau

Từ đồng nghĩa của 噛み合う
verb
Bảng chia động từ của 噛み合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噛み合う/かみあうう |
Quá khứ (た) | 噛み合った |
Phủ định (未然) | 噛み合わない |
Lịch sự (丁寧) | 噛み合います |
te (て) | 噛み合って |
Khả năng (可能) | 噛み合える |
Thụ động (受身) | 噛み合われる |
Sai khiến (使役) | 噛み合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噛み合う |
Điều kiện (条件) | 噛み合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 噛み合え |
Ý chí (意向) | 噛み合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 噛み合うな |
噛み合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 噛み合う
噛合う かみあう
ăn khớp
噛み合わせる かみあわせる
Nghiến răng
骨噛み ほねかみ
nghi thức sau tang lễ, những người thân ruột thịt quây quần bên bộ hài cốt và ăn uống
甘噛み あまがみ あまかみ
sự cắn yêu
噛みタバコ かみタバコ かみたばこ
nhai thuốc lá
歯噛み はがみ
mài răng; nghiến răng kèn kẹt
噛み傷 かみきず
vết cắn
噛合わせ かみあわせ
(1) giao tranh hoặc mắt lưới ((của) những hộp số);(2) sự lấp bít ((của) răng)