器械運動
きかいうんどう「KHÍ GIỚI VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Thể dục dụng cụ

器械運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 器械運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
器械 きかい
khí giới; dụng cụ; công cụ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
諸器械 しょきかい
nhiều trang thiết bị
運動 うんどう
phong trào