Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
器物損壊 きぶつそんかい
thiệt hại về tài sản
破損 はそん
sự phá hỏng; sự hư hại
破損クラスタ はそんクラスタ
cluster thất lạc
破損止 はそんし
chống hư hỏng
物損 ぶっそん ぶっ そん
thiệt hại vật chất(i.e. như từ một sự cố)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
破物 やぶもの
tiết mục dễ vỡ; làm gãy mục (bài báo)
破損危険 はそんきけん
rủi ro vỡ.