Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破損 はそん
sự phá hỏng; sự hư hại
破損クラスタ はそんクラスタ
cluster thất lạc
破損危険 はそんきけん
rủi ro vỡ.
破損修理 はそんしゅうり
sửa chữa hư hại.
器物破損 きぶつはそん
sự phá hoại tài sản
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
データ損失防止 データそんしつぼーし
ngăn ngừa mất dữ liệu