器量負け
きりょうまけ「KHÍ LƯỢNG PHỤ」
☆ Danh từ
Quá xinh đẹp tài năng nên hay gặp vận rủi; hồng nhan bạc phận; chữ tài chữ tai liền vần

器量負け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 器量負け
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
量器 りょうき
(một) dụng cụ đo cho thể tích
器量 きりょう
ngoại hình; nhan sắc; dung mạo; nét mặt; vẻ đẹp cá nhân; tài năng; tài cán
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
負け まけ
sự thua
負荷容量 ふかようりょう
năng lực tải trọng, sức chở nặng
応量器 おうりょうき
bát ăn cơm của người tu hành
計量器 けいりょうき
đồng hồ đo; máy đo; cái cân