量器
りょうき「LƯỢNG KHÍ」
☆ Danh từ
(một) dụng cụ đo cho thể tích

量器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 量器
応量器 おうりょうき
bát ăn cơm của người tu hành
計量器 けいりょうき
đồng hồ đo; máy đo; cái cân
体量器 たいりょうき からだりょうき
máy để cân người quá nặng không thể cân bằng cân thường được; cân sức khỏe
測量器 そくりょうき
khảo sát tình hình chung dụng cụ
測量器具 そくりょうきぐ
dụng cụ đo.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
器量 きりょう
ngoại hình; nhan sắc; dung mạo; nét mặt; vẻ đẹp cá nhân; tài năng; tài cán
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.