噴く
ふく「PHÚN」
Phun
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Thổi
ほらを
噴
く
Thổi bong bóng
お
茶
を
噴
いてします
Thổi cho trà nguội
笛
を
噴
く
Thổi sáo

Từ đồng nghĩa của 噴く
verb
Bảng chia động từ của 噴く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噴く/ふくく |
Quá khứ (た) | 噴いた |
Phủ định (未然) | 噴かない |
Lịch sự (丁寧) | 噴きます |
te (て) | 噴いて |
Khả năng (可能) | 噴ける |
Thụ động (受身) | 噴かれる |
Sai khiến (使役) | 噴かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噴く |
Điều kiện (条件) | 噴けば |
Mệnh lệnh (命令) | 噴け |
Ý chí (意向) | 噴こう |
Cấm chỉ(禁止) | 噴くな |